Đọc nhanh: 进货分类帐 (tiến hoá phân loại trướng). Ý nghĩa là: Sổ cái nhập hàng.
进货分类帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ cái nhập hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进货分类帐
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 分进合击
- chia nhiều đường tiến đánh một mục tiêu.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
帐›
类›
货›
进›