Đọc nhanh: 原料分类帐 (nguyên liệu phân loại trướng). Ý nghĩa là: Sổ cái nguyên liệu.
原料分类帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ cái nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原料分类帐
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 工业原料 种类 极 多
- nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
原›
帐›
料›
类›