Đọc nhanh: 细分类帐 (tế phân loại trướng). Ý nghĩa là: Sổ cái chi tiết.
细分类帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ cái chi tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细分类帐
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 我们 根据 颜色 分类 垃圾
- Chúng tôi phân loại rác theo màu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
帐›
类›
细›