负重 fùzhòng
volume volume

Từ hán việt: 【phụ trọng】

Đọc nhanh: 负重 (phụ trọng). Ý nghĩa là: mang nặng; vác nặng, gánh trọng trách; mang trọng trách. Ví dụ : - 忍辱负重 chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ

Ý Nghĩa của "负重" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

负重 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mang nặng; vác nặng

背上背着沉重的东西

✪ 2. gánh trọng trách; mang trọng trách

承担重任

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng

    - chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负重

  • volume volume

    - 不负 bùfù 重托 zhòngtuō

    - không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.

  • volume volume

    - 肩负着 jiānfùzhe 养家 yǎngjiā de 重大责任 zhòngdàzérèn

    - Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 肩负重荷 jiānfùzhònghè yǎng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.

  • volume volume

    - 负荷 fùhè zhe 家庭 jiātíng de 重担 zhòngdàn

    - Cô ấy gánh vác gánh nặng gia đình.

  • volume volume

    - 负着 fùzhe 沉重 chénzhòng de bāo

    - Anh ấy vác một cái ba lô nặng.

  • volume volume

    - 重伤 zhòngshāng réng 坚持 jiānchí

    - Anh ấy bị thương nặng nhưng vẫn kiên trì.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - 上卿 shàngqīng 负责 fùzé 国家 guójiā de 重要 zhòngyào 事务 shìwù

    - Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBO (弓月人)
    • Bảng mã:U+8D1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao