Đọc nhanh: 贡都拉 (cống đô lạp). Ý nghĩa là: xem 貢多拉 | 贡多拉.
贡都拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 貢多拉 | 贡多拉
see 貢多拉|贡多拉 [gòng duō lā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡都拉
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 他 把 一生 都 贡献 给 了 国家
- Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 任何 动物 都 得 拉屎
- Bất kể loài động vật nào cũng phải đại tiện.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 他 每天 都 要 拉屎
- Anh ấy mỗi ngày đều phải đi đại tiện.
- 这双鞋 都 叫 你 趿拉 坏 了
- đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.
- 她 的 卡拉 OK 唱得 非常 好 , 大家 都 很 喜欢 她 的 歌声
- Cô ấy hát karaoke rất hay, mọi người đều thích giọng hát của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
贡›
都›