Đọc nhanh: 贝斯吉他 (bối tư cát tha). Ý nghĩa là: guitar bass.
贝斯吉他 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. guitar bass
bass guitar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝斯吉他
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
吉›
斯›
贝›