吉他谱 jítā pǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cát tha phả】

Đọc nhanh: 吉他谱 (cát tha phả). Ý nghĩa là: tablature guitar.

Ý Nghĩa của "吉他谱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉他谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tablature guitar

guitar tablature

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉他谱

  • volume volume

    - zài 拨动 bōdòng 吉他 jítā 琴弦 qínxián

    - Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn zài 谱曲 pǔqǔ

    - Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.

  • volume volume

    - 完全 wánquán méi 谱子 pǔzi

    - Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.

  • volume volume

    - zuò le 菜谱 càipǔ shàng de cài

    - Anh ấy đã nấu món trong thực đơn.

  • volume volume

    - 从来 cónglái jiù 不识 bùshí 乐谱 yuèpǔ

    - Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 研究 yánjiū 京剧 jīngjù 脸谱 liǎnpǔ de 意义 yìyì

    - Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 刚一装 gāngyīzhuāng 上车 shàngchē 吉普车 jípǔchē jiù 开走 kāizǒu le

    - Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tha , Đà
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPD (人心木)
    • Bảng mã:U+4ED6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao