Đọc nhanh: 吉他谱 (cát tha phả). Ý nghĩa là: tablature guitar.
吉他谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tablature guitar
guitar tablature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉他谱
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 他 专心 在 谱曲
- Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.
- 他 完全 没 谱子
- Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.
- 他 做 了 菜谱 上 的 菜
- Anh ấy đã nấu món trong thực đơn.
- 他 从来 就 不识 乐谱
- Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 的 行李 刚一装 上车 , 吉普车 就 开走 了
- Ngay khi hành lý của anh ta vừa được xếp lên xe, chiếc xe Jeep đã khởi hành ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
吉›
谱›