Đọc nhanh: 豪饮 (hào ẩm). Ý nghĩa là: uống thả cửa; uống hả hê; uống cho đã; tha hồ uống.
豪饮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uống thả cửa; uống hả hê; uống cho đã; tha hồ uống
放量饮酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪饮
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 他 心中 充满 自豪
- Trong lòng anh ấy đầy tự hào.
- 他 在 表演 饮酒 科
- Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 他 为 孩子 们 的 表现 自豪
- Anh ấy tự hào về biểu hiện của các con.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豪›
饮›