Đọc nhanh: 牛饮 (ngưu ẩm). Ý nghĩa là: nuốt chửng.
牛饮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuốt chửng
gulp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛饮
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 她 啜饮 着 热 牛奶
- Cô ấy uống sữa nóng.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 她 杂新 鲜牛奶 与 软饮料
- Cô ấy pha trộn sữa tươi với nước ngọt.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
饮›