豪右 háo yòu
volume volume

Từ hán việt: 【hào hữu】

Đọc nhanh: 豪右 (hào hữu). Ý nghĩa là: gia tộc giàu sang.

Ý Nghĩa của "豪右" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪右 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gia tộc giàu sang

豪门大族汉以"右"为上,故称"豪右"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪右

  • volume volume

    - 堪称 kānchēng 当世之豪 dāngshìzhīháo

    - Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • volume volume

    - zài 团队 tuánduì 地位 dìwèi yòu

    - Anh ấy có địa vị cao trong đội.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín 往右边 wǎngyòubian nuó

    - Phiền anh dịch sang phải chút.

  • volume volume

    - 左右为难 zuǒyòuwéinán 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.

  • volume volume

    - zài 课堂 kètáng shàng 左顾右盼 zuǒgùyòupàn

    - Anh ta nhìn ngang nhìn dọc trong lớp học.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 居右位 jūyòuwèi

    - Anh ấy có vị trí cao ở công ty.

  • volume volume

    - xìng yòu

    - Anh ấy họ Hữu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao