Đọc nhanh: 豪雨 (hào vũ). Ý nghĩa là: mưa to; mưa lớn. Ví dụ : - 一夜豪雨 mưa to suốt đêm
豪雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa to; mưa lớn
大雨
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪雨
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 下雨 了 , 不 上班 了
- Trời mưa rồi, không đi làm nữa.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下雨 了 , 因此 取消 出行
- Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豪›
雨›