Đọc nhanh: 嚎 (hào). Ý nghĩa là: kêu to; rú; gọi to; gào; gào thét, khóc to; gào khóc. Ví dụ : - 一声长嚎 kêu to một tiếng. - 狼嚎 sói rú. - 嚎啕 gào khóc; khóc to
嚎 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kêu to; rú; gọi to; gào; gào thét
大声叫
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 狼嚎
- sói rú
✪ 2. khóc to; gào khóc
同''号'' (háo) 2.
- 嚎啕
- gào khóc; khóc to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚎
- 狼嚎
- sói rú
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 嚎啕
- gào khóc; khóc to
嚎›