háo
volume volume

Từ hán việt: 【hào】

Đọc nhanh: (hào). Ý nghĩa là: kêu to; rú; gọi to; gào; gào thét, khóc to; gào khóc. Ví dụ : - 一声长嚎 kêu to một tiếng. - 狼嚎 sói rú. - 嚎啕 gào khóc; khóc to

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kêu to; rú; gọi to; gào; gào thét

大声叫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo

    - kêu to một tiếng

  • volume volume

    - 狼嚎 lángháo

    - sói rú

✪ 2. khóc to; gào khóc

同''号'' (háo) 2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嚎啕 háotáo

    - gào khóc; khóc to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 狼嚎 lángháo

    - sói rú

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo

    - kêu to một tiếng

  • volume volume

    - 嚎啕 háotáo

    - gào khóc; khóc to

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRO (口卜口人)
    • Bảng mã:U+568E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình