Đọc nhanh: 富豪榜 (phú hào bảng). Ý nghĩa là: danh sách phú hào.
富豪榜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh sách phú hào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富豪榜
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 是 个 富豪 有 财力 买下 这栋 楼
- Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 这个 富 二代 每天 开豪 车上 学
- Chàng trai con nhà giàu này mỗi ngày lái xe sang đi học.
- 富豪 , 政治家 在 商业 或 政治 上 获得 杰出 成绩 而 闻名 的 人
- Người nổi tiếng là người giàu có, nhà chính trị hoặc doanh nhân đã đạt được thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
榜›
豪›