Đọc nhanh: 象声词 (tượng thanh từ). Ý nghĩa là: từ tượng thanh.
象声词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ tượng thanh
摹拟事物的声音的词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象声词
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 平声 在 诗词 中 很 常见
- Thanh điệu thứ nhất rất phổ biến trong thơ từ.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
词›
象›