Đọc nhanh: 象形 (tượng hình). Ý nghĩa là: tượng hình.
象形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tượng hình
六书之一象形是说字描摹实物的形状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象形
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 企业 进一步 巩固 品牌形象
- Doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu hơn nữa.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 他 的 比方 很 形象
- Thí dụ của anh ấy rất thú vị.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
象›