Đọc nhanh: 豆角儿 (đậu giác nhi). Ý nghĩa là: quả đậu; đậu cô-ve.
豆角儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả đậu; đậu cô-ve
豆荚 (多指鲜嫩可做菜的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆角儿
- 墙角 儿
- Góc tường.
- 把 墙角 儿站 着
- Đứng nép vào góc tường
- 胡同 把 角儿 有家 早点 铺
- đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm
- 她 不是 什么 名角儿
- Cô ấy không phải là người nổi tiếng
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 扁豆 爬 蔓 儿 了
- dây đậu cô-ve bò rồi.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
角›
豆›