Đọc nhanh: 豆科 (đậu khoa). Ý nghĩa là: họ đậu; loại đậu.
豆科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ đậu; loại đậu
双子叶植物蔷薇目中一个十分大的科,其中包括草本、灌木、乔木和藤本植物,通常,花高度不规则,果为荚里或节荚,根常具根瘤,内含有固氮细菌本科被分成几个亚科,但在某些分类中认 为是独立的科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
豆›