豆芽菜 dòuyá cài
volume volume

Từ hán việt: 【đậu nha thái】

Đọc nhanh: 豆芽菜 (đậu nha thái). Ý nghĩa là: giá đỗ.

Ý Nghĩa của "豆芽菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆芽菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá đỗ

bean sprouts

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆芽菜

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài shì 麻婆豆腐 mápódòufǔ

    - Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu 开始 kāishǐ 出芽 chūyá le

    - Khoai tây đang bắt đầu nảy mầm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 凉拌 liángbàn 豆芽 dòuyá

    - Tôi thích trộn giá đỗ.

  • volume volume

    - 豆腐皮 dòufupí 可以 kěyǐ zuò 凉拌菜 liángbàncài

    - Váng đậu có thể làm món gỏi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 茴香豆 huíxiāngdòu gěi 爸爸 bàba zuò 下酒菜 xiàjiǔcài

    - Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 色拉 sèlā shì yóu 苹果 píngguǒ 土豆 tǔdòu 芹菜 qíncài 做成 zuòchéng de

    - Món salad này được làm từ táo, lê, khoai tây và cần tàu.

  • volume volume

    - 土豆 tǔdòu shàng de 芽儿 yáér yào 去掉 qùdiào

    - Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.

  • volume volume

    - guò le 几天 jǐtiān xiǎo 豆芽 dòuyá 慢慢 mànmàn 长大 zhǎngdà yǒu liǎng 厘米 límǐ zhǎng le

    - Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao