Đọc nhanh: 豆猪 (đậu trư). Ý nghĩa là: heo gạo.
豆猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. heo gạo
体内有囊虫寄生的猪因囊虫为黄豆大小的囊泡,所以叫豆猪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆猪
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 发现 了 一只 野猪
- Anh ấy phát hiện một con heo rừng.
- 我 喜欢 土豆 和 猪肉
- Tôi thích khoai tây và thịt lợn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猪›
豆›