Đọc nhanh: 谈吐 (đàm thổ). Ý nghĩa là: ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.); điều ăn điều nói; lời ăn tiếng nói. Ví dụ : - 谈吐不俗 lời lẽ thanh tao nho nhã
谈吐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.); điều ăn điều nói; lời ăn tiếng nói
指谈话时的措词和态度
- 谈吐 不俗
- lời lẽ thanh tao nho nhã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈吐
- 谈吐 文雅
- ăn nói nhã nhặn
- 谈吐诙谐
- nói năng hài hước
- 谈吐 不俗
- lời lẽ thanh tao nho nhã
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 他 的 谈吐 非常 潇洒
- Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
谈›