Đọc nhanh: 调心轴承 (điệu tâm trục thừa). Ý nghĩa là: Vòng bi.
调心轴承 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng bi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调心轴承
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 他 的 承诺 让 我 很 安心
- Lời hứa của anh ấy khiến tôi rất yên tâm.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 细心 调治
- điều trị cẩn thận
- 这 本书 承载 了 作者 的 心血
- Cuốn sách này chứa đựng tâm huyết của tác giả.
- 经过 调解 芥蒂 , 两人 心中 都 不再 有 什么 芥蒂 了
- trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.
- 他 很 调皮 , 我 不 省心
- Cậu ấy rất nghịch ngợm, tôi không yên tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
承›
调›
轴›