Đọc nhanh: 诸位 (chư vị). Ý nghĩa là: chư vị; các vị; các ngài; chư; liệt vị, phô. Ví dụ : - 诸位同志 các đồng chí. - 诸位有何意见,请尽量发表。 các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu
诸位 khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chư vị; các vị; các ngài; chư; liệt vị
敬辞,总称所指的若干人
- 诸位 同志
- các đồng chí
- 诸位 有何 意见 , 请 尽量 发表
- các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu
✪ 2. phô
总称所指的若干人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸位
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 诸位 同志
- các đồng chí
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 诸位 有何 意见 , 请 尽量 发表
- các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 明天 晚上 我 还席 , 请 诸位 光临
- tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.
- 下午 只来 了 三位 顾客
- Buổi trưa có 3 khách hàng đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
诸›