诸位 zhūwèi
volume volume

Từ hán việt: 【chư vị】

Đọc nhanh: 诸位 (chư vị). Ý nghĩa là: chư vị; các vị; các ngài; chư; liệt vị, phô. Ví dụ : - 诸位同志 các đồng chí. - 诸位有何意见请尽量发表。 các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu

Ý Nghĩa của "诸位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

诸位 khi là Đại từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chư vị; các vị; các ngài; chư; liệt vị

敬辞,总称所指的若干人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诸位 zhūwèi 同志 tóngzhì

    - các đồng chí

  • volume volume

    - 诸位 zhūwèi 有何 yǒuhé 意见 yìjiàn qǐng 尽量 jǐnliàng 发表 fābiǎo

    - các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu

✪ 2. phô

总称所指的若干人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸位

  • volume volume

    - 招待不周 zhāodàibùzhōu qǐng 诸位 zhūwèi 多多 duōduō 包涵 bāohán

    - Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!

  • volume volume

    - 诸位 zhūwèi 同志 tóngzhì

    - các đồng chí

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 诸位 zhūwèi 有何 yǒuhé 意见 yìjiàn qǐng 尽量 jǐnliàng 发表 fābiǎo

    - các vị có ý kiến gì, xin tận tình phát biểu

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 晚上 wǎnshang 还席 huánxí qǐng 诸位 zhūwèi 光临 guānglín

    - tối mai tôi mời tiệc đáp lễ, mời chư vị đến dự.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 只来 zhǐlái le 三位 sānwèi 顾客 gùkè

    - Buổi trưa có 3 khách hàng đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chư , Gia
    • Nét bút:丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJKA (戈女十大日)
    • Bảng mã:U+8BF8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao