诸君 zhū jūn
volume volume

Từ hán việt: 【chư quân】

Đọc nhanh: 诸君 (chư quân). Ý nghĩa là: chư vị; các vị, chư quân (thời xưa gọi những người lớn tuổi là chư quân).

Ý Nghĩa của "诸君" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chư vị; các vị

各位

✪ 2. chư quân (thời xưa gọi những người lớn tuổi là chư quân)

古称年长的男女为诸君,年轻的男女为吾子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸君

  • volume volume

    - 鲁是 lǔshì 古代 gǔdài 诸侯国 zhūhòuguó

    - Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.

  • volume volume

    - 罗列 luóliè 诸多 zhūduō 理由 lǐyóu

    - Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.

  • volume volume

    - 以小人之心 yǐxiǎorénzhīxīn 度君子之腹 duójūnzǐzhīfù

    - lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..

  • volume volume

    - 储君之 chǔjūnzhī wèi 确定 quèdìng

    - Vị trí thái tử đã được xác định.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 诸多 zhūduō 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy đối mặt với nhiều thử thách.

  • volume volume

    - xìng zhū

    - Anh ấy họ Gia.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà 终于 zhōngyú 付诸实施 fùzhūshíshī

    - Kế hoạch của anh ấy cuối cùng đã được thực hiện.

  • volume volume

    - 确实 quèshí shì 正人君子 zhèngrénjūnzǐ shuí néng xìn huì 做出 zuòchū 这样 zhèyàng de shì ne

    - Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chư , Gia
    • Nét bút:丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJKA (戈女十大日)
    • Bảng mã:U+8BF8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao