Đọc nhanh: 请确认花样文件 (thỉnh xác nhận hoa dạng văn kiện). Ý nghĩa là: vui lòng xác nhận file mẫu.
请确认花样文件 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui lòng xác nhận file mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请确认花样文件
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 法官 辨认出 伪造 文件
- Thẩm phán nhận ra tài liệu giả mạo.
- 请 在 这里 签署 文件
- Vui lòng ký vào tài liệu ở đây.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 请 你 签证 一下 这份 文件
- Bạn vui lòng chứng thực tài liệu này.
- 认真 领会 文件 的 精神
- nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.
- 看 问题 时 以偏概全 那 就 像 盲人摸象 一样 是 得不到 正确认识 的
- Nhìn nhận vấn đề bằng suy nghĩ áp đặt thì chẳng khác gì người mù sờ voi, sẽ không hiểu được đúng kiến thức.
- 请 将 文件 寄挂号信 , 以 确保安全 送达
- Vui lòng gửi tài liệu bằng thư bảo đảm để đảm bảo gửi đến an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
文›
样›
确›
花›
认›
请›