Đọc nhanh: 花样文件数据错误 (hoa dạng văn kiện số cứ thác ngộ). Ý nghĩa là: File dữ liệu mẫu lỗi.
花样文件数据错误 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. File dữ liệu mẫu lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样文件数据错误
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 决不 只是 瞎子 才 犯 这样 愚蠢 的 错误
- Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
- 她 数落 了 我 的 错误
- Cô ấy đã quở trách lỗi của tôi.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 着 即 悉数 上交所 有 文件
- Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.
- 我 需要 修改 文件 中 的 错误
- Tôi cần sửa đổi lỗi trong tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
据›
数›
文›
样›
花›
误›
错›