Đọc nhanh: 制模机 (chế mô cơ). Ý nghĩa là: máy làm khuôn.
制模机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制模机
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
机›
模›