qǐng
volume volume

Từ hán việt: 【khoảnh】

Đọc nhanh: (khoảnh). Ý nghĩa là: gian phòng nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gian phòng nhỏ

小厅堂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Qǐng
    • Âm hán việt: Khoảnh
    • Nét bút:丶一ノ一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPMO (戈心一人)
    • Bảng mã:U+5EBC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp