伴生树 bànshēng shù
volume volume

Từ hán việt: 【bạn sinh thụ】

Đọc nhanh: 伴生树 (bạn sinh thụ). Ý nghĩa là: cây trồng xen; cây trồng phối hợp.

Ý Nghĩa của "伴生树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伴生树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây trồng xen; cây trồng phối hợp

跟主要树木搭配在一起栽种,用来主要保护树木使它长得好长得快的树如橡树最好的伴生树是槭树或椴树

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴生树

  • volume volume

    - 伴生树 bànshēngshù

    - cây trồng xen

  • volume volume

    - tán 树叶子 shùyèzi 互生 hùshēng

    - Lá cây đàn hương mọc so le.

  • volume volume

    - shuō huì 陪伴 péibàn 一生一世 yìshēngyíshì

    - Cô ấy nói sẽ ở bên anh ấy một đời một kiếp.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng le yǒu 家人 jiārén 伴随 bànsuí

    - Anh bị bệnh cần phải có gia đình đi cùng.

  • volume volume

    - 陪伴着 péibànzhe 生病 shēngbìng de 孩子 háizi 彻夜未眠 chèyèwèimián

    - Tôi đã thức trắng đêm với con ốm.

  • volume volume

    - 枯树生花 kūshùshēnghuā shì 可能 kěnéng de shì

    - cây héo nở hoa là điều không thể.

  • - 希望 xīwàng 共度 gòngdù 一生 yīshēng 永远 yǒngyuǎn 陪伴 péibàn

    - Anh hy vọng được sống cùng em cả đời, luôn bên em suốt đời.

  • - shì 一生 yīshēng de 挚爱 zhìài 陪伴 péibàn shì 最大 zuìdà de 幸福 xìngfú

    - Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, được bên em là hạnh phúc lớn nhất của anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFQ (人火手)
    • Bảng mã:U+4F34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao