Đọc nhanh: 拜读 (bái độc). Ý nghĩa là: bái độc; được đọc; có vinh dự đọc qua. Ví dụ : - 拜读大作。 Xin bái đọc đại tác phẩm.
拜读 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bái độc; được đọc; có vinh dự đọc qua
敬词,指阅读作品或书信
- 拜读 大作
- Xin bái đọc đại tác phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜读
- 拜读 大作
- Xin bái đọc đại tác phẩm.
- 专诚 拜访
- đặc biệt đến thăm
- 也 要 读些 读者 邮箱 的 版块
- đồng thời đọc một số phần trong hộp thư của độc giả.
- 书稿 已 通读 一遍
- đọc qua một lượt bản thảo.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
读›