Đọc nhanh: 说明会 (thuyết minh hội). Ý nghĩa là: cuộc họp thông tin.
说明会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc họp thông tin
information meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说明会
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 天气预报 说 明天 会 下雪
- Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ có tuyết.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 产品 说明书
- Sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 这些 墓地 中 发现 的 东西 说明 曾经 有过 一个 昌盛 的 母系社会
- Các vật phẩm được tìm thấy trong những nghĩa trang này cho thấy đã từng tồn tại một xã hội mẫu thân phồn thịnh.
- 她 明说 过会来
- Cô ấy rõ ràng đã nói sẽ đến.
- 从 明天 开始 , 他们 会 去 云南旅游
- Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
明›
说›