说教 shuōjiào
volume volume

Từ hán việt: 【thuyết giáo】

Đọc nhanh: 说教 (thuyết giáo). Ý nghĩa là: giảng giải lí lẽ tôn giáo; giảng đạo, thuyết giáo; lí thuyết suông; lý thuyết suông. Ví dụ : - 空洞的说教。 thuyết giáo suông.

Ý Nghĩa của "说教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

说教 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giảng giải lí lẽ tôn giáo; giảng đạo

宗教信徒宣传教义

Ví dụ:
  • volume volume

    - 空洞 kōngdòng de 说教 shuōjiào

    - thuyết giáo suông.

✪ 2. thuyết giáo; lí thuyết suông; lý thuyết suông

比喻生硬地、机械地空谈理论

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说教

  • volume volume

    - 教授 jiàoshòu shuō zuò 实验 shíyàn yào xiān 确定 quèdìng 实验 shíyàn 步骤 bùzhòu

    - Giáo sư cho rằng để làm một thí nghiệm, trước tiên bạn phải xác định các bước thực nghiệm.

  • volume volume

    - 老先生 lǎoxiānsheng shuō hěn duì 领教 lǐngjiào 领教 lǐngjiào

    - bác nói rất đúng, con xin lĩnh giáo!

  • volume volume

    - shuō de shì jiào 狭义 xiáyì de 教育 jiàoyù

    - Tôi đang nói về "giáo dục" theo nghĩa hẹp hơn.

  • volume volume

    - 空洞 kōngdòng de 说教 shuōjiào

    - thuyết giáo suông.

  • volume volume

    - 年轻有为 niánqīngyǒuwéi 个个 gègè dōu shuō 孺子可教 rúzǐkějiào

    - Anh ấy còn trẻ và đầy hứa hẹn, và mọi người đều nói rằng anh ấy là một đứa trẻ có thể được dạy dỗ.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng 回答 huídá shuō 教会 jiāohuì 受惠 shòuhuì 政府 zhèngfǔ

    - Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.

  • volume volume

    - shuō le shì 我们 wǒmen 儿子 érzi de 家庭教师 jiātíngjiàoshī

    - Anh ấy nói đó là gia sư của con trai chúng tôi.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 人为 rénwéi 主体 zhǔtǐ de 美发业 měifàyè 来说 láishuō 教育 jiàoyù 训练 xùnliàn shì hěn 重要 zhòngyào de 课题 kètí

    - Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao