说说 shuō shuō
volume volume

Từ hán việt: 【thuyết thuyết】

Đọc nhanh: 说说 (thuyết thuyết). Ý nghĩa là: nói cái gì đó. Ví dụ : - 说说你的意见吧! Nói thử ý anh nghe nào!. - 跟我说说监护权 Nói chuyện với tôi về quyền nuôi con.. - 我跟他说说道道再作决定。 tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định.

Ý Nghĩa của "说说" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

说说 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói cái gì đó

to say sth

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō shuō de 意见 yìjiàn ba

    - Nói thử ý anh nghe nào!

  • volume volume

    - gēn shuō shuō 监护权 jiānhùquán

    - Nói chuyện với tôi về quyền nuôi con.

  • volume volume

    - gēn shuō 说道 shuōdào dào 再作 zàizuò 决定 juédìng

    - tôi bàn bạc với anh ấy rồi mới quyết định.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái jiǎng de zài 会上 huìshàng shuō 说道 shuōdào dào ràng 大家 dàjiā 讨论 tǎolùn 讨论 tǎolùn

    - anh nói những điều vừa mới nói trong cuộc họp để mọi người thảo luận một chút.

  • volume volume

    - 好好 hǎohǎo gēn 弗兰克 fúlánkè shuō shuō

    - Nói chuyện với Frank.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说说

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì ér 说完 shuōwán

    - Nói hết một mạch.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 《 天体 tiāntǐ 图说 túshuō

    - 'sách tranh thiên thể'

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 麦克 màikè de 普通话 pǔtōnghuà shuō 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 解说 jiěshuō 历史 lìshǐ

    - Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao