说不准 shuō bu zhǔn
volume volume

Từ hán việt: 【thuyết bất chuẩn】

Đọc nhanh: 说不准 (thuyết bất chuẩn). Ý nghĩa là: không thể nói chính xác.

Ý Nghĩa của "说不准" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

说不准 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không thể nói chính xác

can't say precisely; unable to say

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说不准

  • volume volume

    - 不必 bùbì 磨烦 mòfán le 说办 shuōbàn jiù bàn ba

    - không được lề mề, nói làm thì làm đi.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 保准 bǎozhǔn

    - lời nó nói chẳng đáng tin cậy

  • volume volume

    - shuō 标准 biāozhǔn

    - Cô ấy nói không chuẩn.

  • volume volume

    - shuō 天气预报 tiānqìyùbào 不准 bùzhǔn

    - Cô ấy nói dự báo thời tiết không chính xác.

  • volume volume

    - shuō de shēng 标准 biāozhǔn

    - Anh ấy nói thanh tư không chuẩn.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn 你动 nǐdòng 一根 yīgēn 毫毛 háomáo

    - không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 说话 shuōhuà 没准儿 méizhǔner 不要 búyào tīng de

    - Cô ấy, cái người nói lời không giữ lời này, bạn đừng nghe lời cô ta .

  • volume volume

    - 反正 fǎnzhèng 就是 jiùshì 一溜儿 yīliùér 准在 zhǔnzài 哪儿 nǎér jiù 说不清 shuōbùqīng le

    - chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao