Đọc nhanh: 语音意识 (ngữ âm ý thức). Ý nghĩa là: nhận thức ngữ âm.
语音意识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận thức ngữ âm
phonetic awareness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音意识
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 他 的 汉语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Trung của anh ấy rất tốt.
- 这是 语音 识别 时出 的 差错
- Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 他 意识 到 自己 的 偏差 了
- Anh ấy nhận ra sự sai lệch của mình.
- 他 意识 到 了 自己 的 错误
- Anh ấy đã nhận ra lỗi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
识›
语›
音›