Đọc nhanh: 诺美克斯 (nặc mĩ khắc tư). Ý nghĩa là: Nomex (thương hiệu).
诺美克斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nomex (thương hiệu)
Nomex (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺美克斯
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 我 可是 下 一个 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Tôi là Chuck Norris tiếp theo!
- 这 算是 哪门子 的 查克 · 诺里斯 世界 空手道 冠军
- Nó hầu như không làm cho anh ta Chuck Norris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
美›
诺›