Đọc nhanh: 语言障碍 (ngữ ngôn chướng ngại). Ý nghĩa là: rào cản ngôn ngữ, trở ngại nói. Ví dụ : - 我还盼着有点语言障碍呢 Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.. - 在嘲笑我的语言障碍吗 Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
语言障碍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rào cản ngôn ngữ
language barrier
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
✪ 2. trở ngại nói
speech impediment
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语言障碍
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 在 嘲笑 我 的 语言障碍 吗
- Đó có phải là ám chỉ đến trở ngại trong lời nói của tôi không?
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 我 还 盼 着 有点 语言障碍 呢
- Tôi đã hy vọng một rào cản ngôn ngữ.
- 他会 说 五种 语言
- Anh ấy biết nói năm ngôn ngữ.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碍›
言›
语›
障›