Đọc nhanh: 语文老师 (ngữ văn lão sư). Ý nghĩa là: giáo viên ngữ văn.
语文老师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo viên ngữ văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语文老师
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 老师 会 测量 你 的 口语 能力
- Giáo viên sẽ kiểm tra khả năng nói của bạn.
- 惠 老师 教 语文 呢
- Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
- 太 老师 教 中文
- Thầy Thái dạy tiếng Trung.
- 冒 老师 教 我们 语文
- Thầy Mạo dạy chúng tôi môn ngữ văn.
- 小 老师 教 我们 语文
- Thầy Tiểu dạy chúng tôi văn học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
文›
老›
语›