Đọc nhanh: 详察 (tường sát). Ý nghĩa là: tường sát; điều tra kỹ càng.
详察 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường sát; điều tra kỹ càng
详细考察
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详察
- 他们 安详 地读 着 书
- Họ đọc sách một cách bình thản.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 仔细 察看 那幅 画
- Xem xét kỹ lưỡng bức tranh đó.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
详›