详密 xiáng mì
volume volume

Từ hán việt: 【tường mật】

Đọc nhanh: 详密 (tường mật). Ý nghĩa là: tỉ mỉ chặt chẽ; tường mật.

Ý Nghĩa của "详密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

详密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỉ mỉ chặt chẽ; tường mật

详细周密

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详密

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 相关 xiāngguān xiáng

    - Tìm hiểu các chi tiết liên quan.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 经过 jīngguò yào xiáng

    - Quá trình của sự việc cần kỹ càng.

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 注释 zhùshì hěn 详细 xiángxì

    - Chú thích trong sách rất chi tiết.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 亲密 qīnmì 接触 jiēchù zhe

    - Hai người đang tiếp xúc thân mật.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • volume volume

    - 事先 shìxiān 经过 jīngguò le 缜密 zhěnmì de 研究 yánjiū

    - trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng , Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶フ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTQ (戈女廿手)
    • Bảng mã:U+8BE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao