Đọc nhanh: 详密 (tường mật). Ý nghĩa là: tỉ mỉ chặt chẽ; tường mật.
详密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ mỉ chặt chẽ; tường mật
详细周密
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详密
- 了解 相关 详
- Tìm hiểu các chi tiết liên quan.
- 事情 经过 要 详
- Quá trình của sự việc cần kỹ càng.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
详›