Đọc nhanh: 该总 (cai tổng). Ý nghĩa là: Tổng quát; bao quát. § Cũng viết là 該綜. ◇Tống Kì 宋祁: Công vu học vô bất cai tổng; tinh lực cường kí; tuyệt nhân viễn thậm 公于學無不該總; 精力彊記; 絕人遠甚 (Tôn bộc xạ hành trạng 孫僕射行狀)..
该总 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng quát; bao quát. § Cũng viết là 該綜. ◇Tống Kì 宋祁: Công vu học vô bất cai tổng; tinh lực cường kí; tuyệt nhân viễn thậm 公于學無不該總; 精力彊記; 絕人遠甚 (Tôn bộc xạ hành trạng 孫僕射行狀).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该总
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不 应该 欺负 弱小 的 人
- Không nên bắt nạt người yếu đuối.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 不管 怎么样 , 计划 总算 付诸实施 了
- Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 那个 总理 只不过 是 该国 总统 的 马前卒
- Người thủ tướng đó chỉ là người tác chiến trước của tổng thống nước đó.
- 总而言之 , 我 认为 我们 应该 努力学习 , 提高 自己 的 能力
- Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng học tập, nâng cao năng lực của bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
该›