赤绳系足 chì shéng jì zú
volume volume

Từ hán việt: 【xích thằng hệ túc】

Đọc nhanh: 赤绳系足 (xích thằng hệ túc). Ý nghĩa là: Tơ hồng buộc chân. Tương truyền Vi Cố 韋固 đời Đường gặp nguyệt hạ lão nhân 月下老人 (ông lão dưới trăng). Ông lão đem dây đỏ buộc vào chân nam nữ; bảo họ sẽ nên vợ chồng. Đời sau; gọi nhân duyên tiền định là xích thằng hệ túc 赤繩繫足. ☆Tương tự: hồng thằng hệ túc 紅繩繫足; xích thằng oản túc 赤繩綰足; chỉ hồng.

Ý Nghĩa của "赤绳系足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赤绳系足 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tơ hồng buộc chân. Tương truyền Vi Cố 韋固 đời Đường gặp nguyệt hạ lão nhân 月下老人 (ông lão dưới trăng). Ông lão đem dây đỏ buộc vào chân nam nữ; bảo họ sẽ nên vợ chồng. Đời sau; gọi nhân duyên tiền định là xích thằng hệ túc 赤繩繫足. ☆Tương tự: hồng thằng hệ túc 紅繩繫足; xích thằng oản túc 赤繩綰足; chỉ hồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤绳系足

  • volume volume

    - 那根 nàgēn 绳子 shéngzi 系得 xìdé 牢牢 láoláo de

    - Sợi dây được buộc chắc chắn.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 系在 xìzài 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy buộc dây vào cột.

  • volume volume

    - qǐng 绳子 shéngzi 系紧 jìjǐn

    - Hãy thắt chặt sợi dây.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yīng 明白 míngbai 金无足赤 jīnwúzúchì ya

    - Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.

  • volume volume

    - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén

    - vàng không hẳn đủ tuổi, người cũng không thể vẹn toàn.

  • volume volume

    - 人无完人 rénwúwánrén 金无足赤 jīnwúzúchì

    - Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.

  • volume volume

    - 球系 qiúxì dào 绳子 shéngzi shàng

    - Tôi treo quả bóng lên bằng sợi dây.

  • volume volume

    - 金无足赤 jīnwúzúchì 人无完人 rénwúwánrén 你别 nǐbié de 缺点 quēdiǎn 放在心上 fàngzàixīnshàng

    - Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa