Đọc nhanh: 话里有话 (thoại lí hữu thoại). Ý nghĩa là: câu nói có hàm ý khác; nói bóng nói gió.
话里有话 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu nói có hàm ý khác; nói bóng nói gió
话里暗含有别的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话里有话
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 有 意见 就 提 , 不要 话里带刺 儿
- có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.
- 有 意见 就 提 , 不要 话里带刺 儿
- Có ý kiến thì nêu ra, không nên nói lời châm biếm.
- 他 的话 里 有 一种 讽刺 的 味道
- Lời nói của anh ấy có một cảm giác mỉa mai.
- 他 的话 里 有 一种 不满 的 味道
- Lời nói của anh ấy có cảm giác bất mãn.
- 他 在 村里 是 个 有头有脸 的 , 说话 很 有 分量
- trong làng ông ấy là người có máu mặt, lời nói rất có chừng mực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
话›
里›
âm bội trong cuộc trò chuyệnnhững điều gián tiếp ngụ ý từ những gì được nói
Nói lấp lửng; nói nước đôi
ý tại ngôn ngoại; hàm ý sâu xa; ý ở ngoài lời
chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo; nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió; chửi bóng chửi gió
có ngụ ý; có nhiều bí ẩn
nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói xa; ăn bóng nói gió; tiếng bấc tiếng chìbóng gió