Đọc nhanh: 有话直说 (hữu thoại trực thuyết). Ý nghĩa là: có gì nói thẳng ra. Ví dụ : - 有话直说吧 Có gì nói thẳng ra đi
有话直说 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có gì nói thẳng ra
- 有话直说 吧
- Có gì nói thẳng ra đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有话直说
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
- 有话直说 吧
- Có gì nói thẳng ra đi
- 有话 直截了当 地说 , 别 扭扭捏捏 的
- có điều gì thì cứ nói thẳng ra, đừng có ngại.
- 别跟我 兜圈子 , 有话 直截了当 地 说 吧
- đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.
- 有话直说 , 何必 挑逗 呢
- Có gì cứ nói thẳng, cần gì phải chọc ngoáy nhỉ.
- 他 所说 的话 与 眼下 的 事 没有 直接 关系
- Những gì anh ta nói không liên quan trực tiếp đến vấn đề hiện tại.
- 他 究竟 有没有 说实话 ?
- Bạn rốt cuộc có đang nói thật hay không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
直›
话›
说›