Đọc nhanh: 有话快说 (hữu thoại khoái thuyết). Ý nghĩa là: nói thẳng ra đi!. Ví dụ : - 有话快说,拿捏个什么劲儿! nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
有话快说 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói thẳng ra đi!
spit it out!
- 有话 快 说 , 拿捏 个 什么 劲儿
- nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有话快说
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 嘴笨 , 有话 说不出来
- anh ấy ăn nói vụng về, muốn nói mà chẳng nên lời.
- 他 有 气喘病 , 说话 很 费力
- anh ấy có bệnh hen suyễn, nói chuyện rất khó khăn.
- 他 嘴里 像 有 什么 东西 哽噎 住 , 说不出 话 来
- dường như có gì nghẹn trong miệng anh ấy, nói không nên lời.
- 他 刚才 说 的 那些 话 是 有 作用 的
- những lời anh ấy vừa nói là có dụng ý.
- 有话 快 说 , 拿捏 个 什么 劲儿
- nói thì nói nhanh lên, chần chừ cái gì.
- 他 心中 有 很多 未 说 的话
- Anh ấy có nhiều điều chưa nói trong lòng.
- 他俩 一 见面 总有 说不完 的话
- Hai người họ mỗi lần gặp là nói không hết lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
有›
话›
说›