Đọc nhanh: 话言话语 (thoại ngôn thoại ngữ). Ý nghĩa là: ý; ý lời nói; ẩn ý.
话言话语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý; ý lời nói; ẩn ý
言下之意,言谈间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话言话语
- 他 用 话语 安慰 她
- Anh ấy dùng lời nói để an ủi cô ấy.
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 他 用 话语 鼓励 我
- Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.
- 有些 人 风言风语 , 说 的话 很 难听
- có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
- 他 的话 微言大义
- Lời nói anh ấy chứa đựng ý nghĩa sâu xa.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 汉 民族 的 语言 是 普通话
- Ngôn ngữ của dân tộc Hán là tiếng Phổ thông.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
话›
语›