Đọc nhanh: 冗言繁语,空话连篇 (nhũng ngôn phồn ngữ không thoại liên thiên). Ý nghĩa là: Dài dòng văn tự.
冗言繁语,空话连篇 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dài dòng văn tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗言繁语,空话连篇
- 他 一 说话 就 妙语连珠
- Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.
- 八股文 语言 干瘪 , 内容 空泛
- văn bát cổ từ ngữ khô khan, nội dung lại không sát với thực tế.
- 空话连篇
- nói gì đâu không.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 有些 人 风言风语 , 说 的话 很 难听
- có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
空›
篇›
繁›
言›
话›
语›
连›