Đọc nhanh: 正意 (chính ý). Ý nghĩa là: giác quan (trong DNA).
正意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác quan (trong DNA)
sense (in DNA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正意
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 别生气 , 做生意 讨价还价 很 正常
- Đừng tức giận, mặc cả là chuyện bình thường trong kinh doanh.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 我们 要 注意 纠正 发音
- Chúng ta phải chú ý sữa chữa phát âm.
- 在 正式 场合 要 注意 礼仪
- Trong những dịp trang trọng cần chú ý lễ nghi.
- 我们 正在 征询 大家 的 意见
- Chúng tôi đang trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 着 哇 ! 这 正合我意
- Được đấy! Đây chính xác là những gì tôi muốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
正›