Đọc nhanh: 诗的格式 (thi đích các thức). Ý nghĩa là: thi cách.
诗的格式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗的格式
- 提供 装箱单 不能 是 联合 格式 的 装箱单
- Danh sách đóng gói được cung cấp không thể là danh sách đóng gói định dạng chung.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
- 诗歌 是 文学 的 一种 形式
- Thơ là một hình thức văn học.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
格›
的›
诗›