Đọc nhanh: 格式塔 (các thức tháp). Ý nghĩa là: Gestalt (từ khóa), xem 格斯塔.
格式塔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gestalt (từ khóa)
Gestalt (loanword)
✪ 2. xem 格斯塔
see 格斯塔 [Gé sī tǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格式塔
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 书信 格式
- mẫu thư từ.
- 书信 格式
- Quy cách thư tín.
- 该 图表 的 格式 很 雅致
- Biểu đồ được định dạng rất trang nhã.
- 婚礼 仪式 格外 隆重
- Lễ cưới có nghi thức rất long trọng.
- 图片 的 默认 格式 是 JPEG
- Định dạng mặc định của hình ảnh là JPEG.
- 您 可以 省略 这一 格式 信息
- Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
式›
格›