Đọc nhanh: 文件格式 (văn kiện các thức). Ý nghĩa là: định dạng tệp.
文件格式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định dạng tệp
file format
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件格式
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 他们 不想 交出 文件
- Họ không muốn giao các văn kiện.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 文档 格式 需要 调整
- Định dạng của tệp cần điều chỉnh.
- 他 负责 盖章 所有 正式 文件
- Anh ấy phụ trách đóng dấu các tài liệu chính thức.
- 你 的 作文 不 符合 格式
- Bài văn của bạn không hợp với quy cách.
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
式›
文›
格›